Classic 712ZAF thể hiện sự hoàn thiện cơ khí, thiế tkế lâu bền và sự hoàn mỹ của tay nghề thủ công. Phần khung điện thoại được chế tác từ hợp kim nhôm máy bay tạo ra một thân điện thoại cứng cáp nhưng lại nhẹ. Phần khung hợp kim này được đánh bóng bằng công nghệ thổi khí, sau đó đưa qua quy trình làm chai cứng để tạo ra một lớp bề mặt gốm cứng như đá, đáp ứng các điều kiện sử dụng khắt khe nhất.
Kèm theo đó hãng điện thoại của Hồng Kong đã đem tới một sản phẩm của Mobiado Classic 712 ZAF thể hiện sự hoàn thiện cơ khí, thiế tkế lâu bền và sự hoàn mỹ của tay nghề thủ công. Phần khung điện thoại được chế tác từ hợp kim nhôm máy bay tạo ra một thân điện thoại cứngcáp nhưng lại nhẹ. Phần khung hợp kim này được đánh bóng bằng công nghệ, sau đó đưa qua quy trình làm chai cứng để tạo ra một lớp bề mặt gốm cứng như đá, đáp ứng các điều kiện sử dụng khắt khe nhất.
Mobiado Classic 712 ZAF chạy trên hệ điều hành Symbian S40, tích hợp GPS với bản đồ Nokia Maps, máy sử dụng phần mềm Nokia WebKit Open Source Browser, chương trình duyệt web phổ biến trước đây chỉ có ở các máy đời cao, chạy Symbian S60 như dòng N và E của Nokia.
Tổng quan |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
|
Ra mắt |
Tháng 03 năm 2010 |
|
Kích thước |
Kích thước |
111.6 mm x 45.2mm x 12.1 mm |
Trọng lượng |
189.7 g |
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.2 inches |
|
|
- Accelerometer sensor |
|
Âm thanh |
Các kiểu báo |
Rung, có thể tải thêm nhạc chuông; Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Loa ngoài |
Có |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Lưu các cuộc gọi |
20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
|
Bộ nhớ trong |
170 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
Có |
|
EDGE |
Class 32 |
|
3G |
HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
|
WLAN |
Không |
|
Bluetooth |
Có, v2.1 với A2DP |
|
Hồng ngoại |
Không |
|
USB |
Có, v2.0 microUSB |
|
Camera |
Camera chính |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash |
Quay video |
Có, VGA@15fps |
|
Camera thứ 2 |
Không |
|
Các tính năng khác |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Radio |
Stereo FM radio with RDS |
|
Games |
Có 3 + tải thêm |
|
Màu |
trắng |
|
GPS |
Yes, with A-GPS support; Nokia Maps |
|
Java |
Có, MIDP 2.1 |
|
Khác |
- Xem video MP4/H.263 |
|
Pin |
|
Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh (BL-6Q) |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 h (2G) / 300 h (3G) |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 h (2G) / Up to 4 h (3G) |