Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
Tổng quan |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
|
Ra mắt |
Tháng 03 năm 2010 |
|
Kích thước |
Kích thước |
111.6 mm x 45.2mm x 12.1 mm |
Trọng lượng |
189.7 g |
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.2 inches |
|
|
- Accelerometer sensor |
|
Âm thanh |
Các kiểu báo |
Rung, có thể tải thêm nhạc chuông; Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Loa ngoài |
Có |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Lưu các cuộc gọi |
20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
|
Bộ nhớ trong |
170 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
Có |
|
EDGE |
Class 32 |
|
3G |
HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
|
WLAN |
Không |
|
Bluetooth |
Có, v2.1 với A2DP |
|
Hồng ngoại |
Không |
|
USB |
Có, v2.0 microUSB |
|
Camera |
Camera chính |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash |
Quay video |
Có, VGA@15fps |
|
Camera thứ 2 |
Không |
|
Các tính năng khác |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Radio |
Stereo FM radio with RDS |
|
Games |
Có 3 + tải thêm |
|
Màu |
vàng bóng |
|
GPS |
Yes, with A-GPS support; Nokia Maps |
|
Java |
Có, MIDP 2.1 |
|
Khác |
- Xem video MP4/H.263 |
|
Pin |
|
Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh (BL-6Q) |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 h (2G) / 300 h (3G) |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 h (2G) / Up to 4 h (3G |